Đọc nhanh: 商业组织咨询 (thương nghiệp tổ chức tư tuân). Ý nghĩa là: Tư vấn tổ chức kinh doanh.
商业组织咨询 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tư vấn tổ chức kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业组织咨询
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 他们 决定 成为 商业伙伴
- Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.
- 我 的 职业 是 咨询师
- Nghề nghiệp của tôi là tư vấn viên.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 先进 的 组织 引领 行业 发展
- Tổ chức tiên tiến dẫn đầu phát triển ngành.
- 原来 散漫 的 手工业 , 现在 都 组织 起来 了
- những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
咨›
商›
组›
织›
询›