Đọc nhanh: 游客咨询电话 (du khách tư tuân điện thoại). Ý nghĩa là: Hotline Đường dây nóng.
游客咨询电话 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hotline Đường dây nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游客咨询电话
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 他 在 客厅 看电视
- Anh ấy đang xem TV ở phòng khách.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 顾客 打电话 来 取消 了
- Khách hàng gọi tới hủy bỏ rồi.
- 在 电销 中 能否 一句 话 抓住 客户 开场白 是 重中之重
- Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
- 如果 您 需要 打 国际 直拨 电话 , 请 向前 台 询问
- Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咨›
客›
游›
电›
话›
询›