告急 gàojí
volume volume

Từ hán việt: 【cáo cấp】

Đọc nhanh: 告急 (cáo cấp). Ý nghĩa là: báo nguy; báo cáo tình hình khẩn cấp; cấp báo khẩn cầu; cấp báo; khẩn cầu; cáo cấp. Ví dụ : - 前线告急 tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.. - 灾区告急 vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.. - 告急电报 điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.

Ý Nghĩa của "告急" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

告急 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. báo nguy; báo cáo tình hình khẩn cấp; cấp báo khẩn cầu; cấp báo; khẩn cầu; cáo cấp

报告情况紧急并请求援救 (多指军事、灾害等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 前线 qiánxiàn 告急 gàojí

    - tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.

  • volume volume

    - 灾区 zāiqū 告急 gàojí

    - vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.

  • volume volume

    - 告急 gàojí 电报 diànbào

    - điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告急

  • volume volume

    - 告急 gàojí 电报 diànbào

    - điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.

  • volume volume

    - 前线 qiánxiàn 告急 gàojí

    - tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.

  • volume volume

    - 灾区 zāiqū 告急 gàojí

    - vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.

  • volume volume

    - 专题报告 zhuāntíbàogào

    - báo cáo chuyên đề

  • volume volume

    - 不可告人 bùkěgàorén de 动机 dòngjī

    - động cơ đen tối

  • volume volume

    - 急急忙忙 jíjímángmáng pǎo jìn 屋子 wūzi 气咻咻 qìxiūxiū 报告 bàogào 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.

  • volume volume

    - kuài 告诉 gàosù ba 省得 shěngde 着急 zháojí

    - Mau nói cho tôi biết, để tôi khỏi sốt ruột.

  • volume volume

    - 急于 jíyú 告诉 gàosù 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Tôi vội vàng báo cho bạn tin này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSP (弓尸心)
    • Bảng mã:U+6025
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa