Đọc nhanh: 被告人 (bị cáo nhân). Ý nghĩa là: bị cáo.
被告人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bị cáo
被指控犯法的人尤指刑事案件中的被指控犯法的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被告人
- 她 被 人 诬告
- Cô ấy bị người khác vu cáo.
- 被告人 将会 受审
- Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.
- 他 的 劣迹 已 被 人 告发
- việc xấu của hắn ta đã bị người ta tố giác.
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 广告 被 那个 人 揭 走 了
- Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.
- 尽管 多方 遮掩 , 还是 被 人 告发 了
- cho dù cố tình che giấu, vẫn bị tố giác.
- 他们 被迫 投降 敌人
- Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
告›
被›