告捷 gàojié
volume volume

Từ hán việt: 【cáo tiệp】

Đọc nhanh: 告捷 (cáo tiệp). Ý nghĩa là: giành thắng lợi; thắng lợi (tác chiến, thi đấu), báo tiệp; báo tin thắng trận. Ví dụ : - 初战告捷 giành thắng lợi trận đầu.. - 向司令部告捷 báo tin thắng trận với bộ tư lệnh

Ý Nghĩa của "告捷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

告捷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giành thắng lợi; thắng lợi (tác chiến, thi đấu)

(作战、比赛等) 取得胜利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 初战告捷 chūzhàngàojié

    - giành thắng lợi trận đầu.

✪ 2. báo tiệp; báo tin thắng trận

报告得胜的消息

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng 司令部 sīlìngbù 告捷 gàojié

    - báo tin thắng trận với bộ tư lệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告捷

  • volume volume

    - 初战告捷 chūzhàngàojié

    - giành thắng lợi trận đầu.

  • volume volume

    - 初战告捷 chūzhàngàojié

    - chiến thắng ban đầu.

  • volume volume

    - 专题报告 zhuāntíbàogào

    - báo cáo chuyên đề

  • volume volume

    - zhǔ 命令 mìnglìng 摩西 móxī 告诉 gàosù 以色列 yǐsèliè rén

    - Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên

  • volume volume

    - xiàng 司令部 sīlìngbù 告捷 gàojié

    - báo tin thắng trận với bộ tư lệnh

  • volume volume

    - 二十岁 èrshísuì shí 告别 gàobié 故乡 gùxiāng 以后 yǐhòu 一直 yìzhí 客居 kèjū 成都 chéngdū

    - hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.

  • volume volume

    - 主要 zhǔyào 任务 rènwù shì 完成 wánchéng 报告 bàogào

    - Nhiệm vụ chính là hoàn thành báo cáo.

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 报告 bàogào 已经 yǐjīng 提交 tíjiāo

    - Báo cáo về tai nạn đã được nộp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Qiè
    • Âm hán việt: Thiệp , Tiệp
    • Nét bút:一丨一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJLO (手十中人)
    • Bảng mã:U+6377
    • Tần suất sử dụng:Cao