确凿 què záo
volume volume

Từ hán việt: 【xác tạc】

Đọc nhanh: 确凿 (xác tạc). Ý nghĩa là: vô cùng xác thực; chính xác; đích thực. Ví dụ : - 确凿不移。 chính xác không xê dịch vào đâu.. - 确凿的事实。 sự thực rất chính xác.. - 证据确凿。 chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.

Ý Nghĩa của "确凿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

确凿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô cùng xác thực; chính xác; đích thực

非常确实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 确凿不移 quèzáobùyí

    - chính xác không xê dịch vào đâu.

  • volume volume

    - 确凿 quèzáo de 事实 shìshí

    - sự thực rất chính xác.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.

  • volume volume

    - zhè tiáo 消息 xiāoxi shì 确凿 quèzáo de 可能 kěnéng cuò

    - Tin tức này thật sự chính xác, không thể sai được.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 确凿 với từ khác

✪ 1. 确切 vs 确凿

Giải thích:

"确切" và "确凿" đều là những tính từ có nghĩa khác nhau.
"确切" có thể làm trạng từ, nhưng "确凿" không thể làm trạng từ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确凿

  • volume volume

    - 铁证如山 tiězhèngrúshān ( 形容 xíngróng 证据 zhèngjù 确凿不移 quèzáobùyí )

    - chứng cớ rành rành

  • volume volume

    - 确凿不移 quèzáobùyí

    - chính xác không xê dịch vào đâu.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - chứng cứ rành rành; bằng chứng rõ ràng.

  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng

  • volume volume

    - zhè tiáo 消息 xiāoxi shì 确凿 quèzáo de 可能 kěnéng cuò

    - Tin tức này thật sự chính xác, không thể sai được.

  • volume

    - 确凿 quèzáo de 事实 shìshí

    - sự thực rất chính xác.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng 明年 míngnián 是否 shìfǒu 能付 néngfù 出国 chūguó 留学 liúxué de 学费 xuéfèi

    - Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 土豆泥 tǔdòuní 确实 quèshí 不错 bùcuò

    - Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+10 nét)
    • Pinyin: Záo , Zòu , Zuò
    • Âm hán việt: Tạc
    • Nét bút:丨丨丶ノ一丶ノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCTU (廿金廿山)
    • Bảng mã:U+51FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao