疑忌 yíjì
volume volume

Từ hán việt: 【nghi kị】

Đọc nhanh: 疑忌 (nghi kị). Ý nghĩa là: nghi kị; ngờ vực; nghi kỵ, ghen bóng. Ví dụ : - 心怀疑忌 nghi kị trong lòng. - 疑忌功臣 ngờ vực công thần

Ý Nghĩa của "疑忌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疑忌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghi kị; ngờ vực; nghi kỵ

因怀疑别人而生猜忌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心怀疑忌 xīnhuáiyíjì

    - nghi kị trong lòng

  • volume volume

    - 疑忌 yíjì 功臣 gōngchén

    - ngờ vực công thần

✪ 2. ghen bóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑忌

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 忌日 jìrì 出门 chūmén

    - Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 心怀疑忌 xīnhuáiyíjì

    - nghi kị trong lòng

  • volume volume

    - 疑忌 yíjì 功臣 gōngchén

    - ngờ vực công thần

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 过年 guònián 忌讳 jìhuì shuō

    - Người Trung Quốc kiêng kỵ nói từ "không" trong dịp Tết.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā shì 好意 hǎoyì 你别 nǐbié 起疑心 qǐyíxīn

    - người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā méi 议论 yìlùn bié 那么 nàme 疑神疑鬼 yíshényíguǐ de

    - mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.

  • volume volume

    - jǐn yǒu 犯罪 fànzuì 嫌疑人 xiányírén de 口供 kǒugòng 不足以 bùzúyǐ 作为 zuòwéi 定罪 dìngzuì 凭证 píngzhèng

    - Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUP (尸山心)
    • Bảng mã:U+5FCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao