Đọc nhanh: 可意 (khả ý). Ý nghĩa là: vừa ý; như ý; thích; làm hài lòng. Ví dụ : - 这 套房子你住得还可意吗? Căn phòng này bạn ở có vừa ý không?
可意 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừa ý; như ý; thích; làm hài lòng
称心如意
- 这 套 房子 你 住 得 还 可意 吗
- Căn phòng này bạn ở có vừa ý không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可意
- 你 可以 随意 安排 你 的 时间
- Bạn có thể tùy ý sắp xếp thời gian của mình.
- 只可意会 , 不可言传
- Có thể hiểu ngầm không thể nói ra được.
- 你 不可 故意 讳 避 他
- Bạn không thể cố ý tránh anh ấy.
- 你 可以 随意 选择
- Bạn có thể tùy ý chọn.
- 不可 拂其 意愿
- Không thể trái ý nguyện vọng của họ.
- 不可 随意 被 藉 踏
- Không thể bị chà đạp tùy tiện.
- 不好意思 , 借 我 几元 钱 可以 吗 ?
- Thật ngại quá,bạn có thể cho tôi mượn vài đồng được không?
- 你 换回来 的 都 可能 是 假意
- Những gì bạn đổi lại đều có thể là hàng giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
意›