狐疑 húyí
volume volume

Từ hán việt: 【hồ nghi】

Đọc nhanh: 狐疑 (hồ nghi). Ý nghĩa là: hoài nghi; hồ nghi; ngờ vực; nghi ngờ; nghi. Ví dụ : - 满腹狐疑 đầy hoài nghi. - 狐疑不决 hoài nghi không quyết; chần chừ.

Ý Nghĩa của "狐疑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

狐疑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoài nghi; hồ nghi; ngờ vực; nghi ngờ; nghi

怀疑1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 满腹狐疑 mǎnfùhúyí

    - đầy hoài nghi

  • volume volume

    - 狐疑不决 húyíbùjué

    - hoài nghi không quyết; chần chừ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狐疑

  • volume volume

    - 满腹狐疑 mǎnfùhúyí

    - đầy hoài nghi

  • volume volume

    - 狐疑不决 húyíbùjué

    - hoài nghi không quyết; chần chừ.

  • volume volume

    - xiàng 老狐狸 lǎohúli 一样 yīyàng 狡猾 jiǎohuá

    - Anh ta gian xảo như một con cáo già.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遇到 yùdào le 狡猾 jiǎohuá de 狐狸 húli

    - Họ đã gặp phải con cáo xảo quyệt.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē 无疑 wúyí shì duì 身体 shēntǐ hǎo de

    - Đi xe đạp chắc chắn là tốt cho sức khỏe của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 怀疑 huáiyí 我们 wǒmen 撒谎 sāhuǎng le

    - Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.

  • volume volume

    - 人若 rénruò 听任 tīngrèn 冲动 chōngdòng 欲望 yùwàng 行事 xíngshì 毫无疑问 háowúyíwèn 只会 zhǐhuì 自取灭亡 zìqǔmièwáng

    - Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình

  • volume volume

    - 他们 tāmen 毫无疑问 háowúyíwèn huì 成功 chénggōng

    - Không có nghi ngờ rằng họ sẽ thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa