Đọc nhanh: 不可 (bất khả). Ý nghĩa là: không thể; không được; không sao; không thể ... được, không được; không ... không được; không thể không. Ví dụ : - 他的话不可相信。 Lời nói của anh ta không thể tin được.. - 失败是不可避免的。 Thất bại là điều không thể tránh khỏi.. - 这件事情不可告人。 Vấn đề này không thể tiết lộ.
不可 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không thể; không được; không sao; không thể ... được
不可以;不能够
- 他 的话 不可 相信
- Lời nói của anh ta không thể tin được.
- 失败 是 不可避免 的
- Thất bại là điều không thể tránh khỏi.
- 这件 事情 不可告人
- Vấn đề này không thể tiết lộ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. không được; không ... không được; không thể không
''非...不可'',表示必须或一定
- 这 本书 非看 不可
- Quyển sách này không thể không đọc.
- 这场 比赛 我 非去不可
- Trận đấu này không đi xem không được.
- 这 道菜 非 辣椒 不可
- Món ăn này không thể không có ớt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 不可 với từ khác
✪ 1. 不可 vs 不行
"不可" thường được sử dụng kết hợp với động từ, không thể sử dụng một mình làm vị ngữ ; "不行" không thể làm trạng ngữ, có thể làm vị ngữ và bổ ngữ.
✪ 2. 非 vs 不可 vs 一定
Cấu trúc "非......不可" biểu thị sự việc nhất thiết là như thế này, nhất định phải hoặc biểu thị tính tất nhiên, tất yếu.
Mang nghĩa "nhất định, không thể không hoặc không....không được".
Cấu trúc: S + 非 +((Cụm) động từ, danh từ, đoản ngữ) +不可.
"非...
...不可" dùng với nghĩa:
1.
Nhất định phải...
(一定要): Biểu thị có ý định, quyết định mãnh liệt.
2.
Nhất định sẽ...
(一定会): Biểu thị hành động mang tính tất yếu (sẽ xảy ra).
Ví dụ:
- 我本来不想带她来,可是她非跟我来不可。// Tôi vốn dĩ không muốn mang cô ấy đi nhưng cô ấy cứ kiên quyết đi theo.
- 爸爸要是知道了这件事,非批评你不可。// Nếu mà bố biết được chuyện này, nhất định sẽ mắng bạn.
- 赵老师买衣服非买名牌不行。// Thầy Triệu mua quần áo không mua hàng hiệu không được.
- 你现在不起床,上课非晚了不可。// Con giờ còn không dậy thì sẽ muộn học đó.
Lưu ý:
- Sau "非" có thể kết hợp với các trợ từ như "不行 hoặc 不成".
- Trong khẩu ngữ, cụm từ "非要、 非得" có thể lược bỏ "不可".
- Thường dùng trong trường hợp xuất hiện tình huống không được như ý.
- Trong trường hợp "Quyết định chủ quan của ai đó" chúng ta dùng "S + 一定要 + V + O"
- Trong trường hợp "mang tính cấp thiết, cần thiết" chúng ta cũng có thể sử dụng "必须".
Ví dụ:
- 她病得很严重,非住院不可。= 她病得很严重,必须住院!
Câu hỏi: Khi nào chúng ta dùng "非...
...不可" với ý nghĩa "nhất định phải"?
Đáp: Khi có đó khuyên bạn, đả kích bạn, can ngăn bạn...Hãy dùng nó để biểu thị nhất định phải..., chứng minh bản thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›