Đọc nhanh: 可疑分子 (khả nghi phân tử). Ý nghĩa là: một nghi phạm.
可疑分子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nghi phạm
a suspect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可疑分子
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 孩子 疑惑 的 眼神 很 可爱
- Ánh mắt ngờ vực của trẻ rất đáng yêu.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
- 他 也 算是 个 知识分子
- Anh ấy cũng được coi là một thành phần trí thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
可›
子›
疑›