Đọc nhanh: 奥古斯塔 (áo cổ tư tháp). Ý nghĩa là: Augusta (thành phố phía đông bang Georgia, Mỹ), Augusta (thủ phủ bang Maine, Mỹ).
✪ 1. Augusta (thành phố phía đông bang Georgia, Mỹ)
美国乔治亚州东部一城市,位于南卡罗来纳州边境,萨凡纳西北偏北是著名的名胜地区,尤以高尔夫锦标赛闻名
✪ 2. Augusta (thủ phủ bang Maine, Mỹ)
缅因州首府,位于该州西南部,肯纳贝克河岸边,波特兰东北偏北1628年一个贸易站建立于此
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥古斯塔
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 奥斯丁 喜欢 这 味道
- Austin thích hương vị của nó.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
塔›
奥›
斯›