Đọc nhanh: 老古板 (lão cổ bản). Ý nghĩa là: hình vuông, gà già, Cổ hủ.
老古板 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. hình vuông
a square
✪ 2. gà già
old fogey
✪ 3. Cổ hủ
old-fashioned
✪ 4. quá bảo thủ
overly conservative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老古板
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 他 不敢 挑战 老板
- Anh ta không dám thách thức sếp.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 他们 被 老板 训了 一顿
- Họ bị sếp mắng một trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
板›
老›