Đọc nhanh: 古北区 (cổ bắc khu). Ý nghĩa là: vùng bắc cổ.
✪ 1. vùng bắc cổ
全北区 (大陆动物地理区之一) 划分的一个亚界,包括欧洲、亚洲北部以及非洲撒哈拉以北
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古北区
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 北方 有 很多 名胜古迹
- Khu vực phía bắc có nhiều danh lam thắng cảnh.
- 古代 的 并 在 河北 和 山西
- Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 古代 的 辅 地区
- Vùng ngoại ô thời cổ đại.
- 北京 有 很多 古色古香 的 建筑物
- Có rất nhiều tòa nhà cổ ở Bắc Kinh.
- 冷空气 将 影响 北方地区
- Không khí lạnh sẽ ảnh hưởng đến khu vực phía Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
区›
古›