Đọc nhanh: 博览群书 (bác lãm quần thư). Ý nghĩa là: đọc nhiều sách vở; kiến thức uyên bác; kiến thức uyên thâm.
博览群书 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc nhiều sách vở; kiến thức uyên bác; kiến thức uyên thâm
广泛阅读各类书籍,形容学识渊博
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博览群书
- 博览群书
- đọc nhiều sách vở
- 披览 群书
- đọc nhiều sách.
- 纵览群书
- xem sách báo thoả thích
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 图书馆 展览 新书
- Thư viện trưng bày sách mới.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
博›
群›
览›
Hiểu biết sâu rộng, học thức uyên bác
có kiến thức bách khoacó khả năng học hỏi rộng và một trí nhớ bền bỉ
học rộng tài cao; đa tài
tài trí hơn người
uyên bácđọc rộng rãi và hiểu biết
dốt đặc cán mai; một chữ bẻ đôi cũng không biết; mù chữ; dốt đặcdốt chữ
dốt nát; kém cỏi; vô học; học chả hay, cày chả biết; viết không hay, nắm cày không thạo; bất tài; văn dốt vũ dátkhông nghề nghiệp; văn dốt võ dát; ít học; vô nghềbất học vô thuật
tài hèn học ít; tài sơ học thiển (thường dùng tự nói mình)
Không Biết Gì Cả (Thành Ngữ), Hoàn Toàn Không Biết Gì