Đọc nhanh: 博洽 (bác hiệp). Ý nghĩa là: uyên bác; thông thái; có học thức.
博洽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uyên bác; thông thái; có học thức
学识广博
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博洽
- 他 博得 满堂彩
- Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 面洽 公事
- trực tiếp bàn bạc việc công.
- 他 到 名古屋 洽談業務
- Anh ấy đi công tác ở Nagoya.
- 他们 的 关系 非常 融洽
- Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.
- 他们 之间 有 融洽 的 关系
- Giữa họ có mối quan hệ hòa hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
洽›