Đọc nhanh: 博览古今 (bác lãm cổ kim). Ý nghĩa là: bác lãm cổ kim; tinh thông kim cổ; kiến thức uyên bác.
博览古今 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác lãm cổ kim; tinh thông kim cổ; kiến thức uyên bác
形容人见识广博,学识丰富
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博览古今
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 亘古 至今 ( 从古到今 )
- từ cổ chí kim
- 南方 古猿 不 应该 在 那里 展览 的
- Australopithecus không nên có trong màn hình đó.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 你 去 博物馆 看过 展览 吗 ?
- Bạn đã bao giờ đến viện bảo tàng để xem triển lãm chưa?
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 从古到今 , 人们 都 向往 和平
- Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
博›
古›
览›