Đọc nhanh: 博览会 (bác lãm hội). Ý nghĩa là: hội chợ; triển lãm. Ví dụ : - 博览会主要展示什么? Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?. - 博览会的规模有多大? Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
博览会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội chợ; triển lãm
大型的产品展览会
- 博览会 主要 展示 什么 ?
- Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博览会
- 博览群书
- đọc nhiều sách vở
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 博览会 主要 展示 什么 ?
- Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 你 去 博物馆 看过 展览 吗 ?
- Bạn đã bao giờ đến viện bảo tàng để xem triển lãm chưa?
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 展览会 上 展出 了 不少 高科技产品
- Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
博›
览›