Đọc nhanh: 博览 (bác lãm). Ý nghĩa là: đọc rộng; đọc nhiều; bác lãm. Ví dụ : - 博览群书。 đọc nhiều sách vở
博览 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc rộng; đọc nhiều; bác lãm
广泛阅览
- 博览群书
- đọc nhiều sách vở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博览
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 博览群书
- đọc nhiều sách vở
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 我们 去 博物馆 览 展览
- Chúng tôi đến bảo tàng xem triển lãm.
- 博物馆 举办 展览
- Bảo tàng tổ chức triển lãm.
- 博览会 主要 展示 什么 ?
- Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?
- 你 去 博物馆 看过 展览 吗 ?
- Bạn đã bao giờ đến viện bảo tàng để xem triển lãm chưa?
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
览›