Đọc nhanh: 东盟博览会 (đông minh bác lãm hội). Ý nghĩa là: Hội chợ ASEAN.
东盟博览会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội chợ ASEAN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东盟博览会
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 博物馆 举办 展览
- Bảo tàng tổ chức triển lãm.
- 博览会 主要 展示 什么 ?
- Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 他 是 这次 聚会 的 东道主
- Anh ấy là chủ bữa tiệc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
会›
博›
盟›
览›