Đọc nhanh: 博览中心 (bác lãm trung tâm). Ý nghĩa là: trung tâm hội chợ.
博览中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm hội chợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博览中心
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 中心 问题
- vấn đề trung tâm
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 展览馆 位于 市中心
- Triển lãm nằm ở trung tâm thành phố.
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
博›
⺗›
心›
览›