博普塔茨瓦纳 bó pǔ tǎ cí wǎ nà
volume volume

Từ hán việt: 【bác phổ tháp tì ngoã nạp】

Đọc nhanh: 博普塔茨瓦纳 (bác phổ tháp tì ngoã nạp). Ý nghĩa là: Bophuthatswana.

Ý Nghĩa của "博普塔茨瓦纳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

博普塔茨瓦纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bophuthatswana

博普塔茨瓦纳位于南非的自治的黑人国家,于1977年12月获得名以上的独立马巴索是其首都人口1,347,000

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博普塔茨瓦纳

  • volume volume

    - 乔纳森 qiáonàsēn huì 签字 qiānzì de

    - Jonathan sẽ ký tắt.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 酒泉 jiǔquán 甚至 shènzhì yǒu 丝绸之路 sīchóuzhīlù 博物馆 bówùguǎn

    - Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.

  • volume volume

    - méi 告诉 gàosù 卡塔赫纳 kǎtǎhènà de shì ma

    - Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?

  • volume volume

    - 莫妮卡 mònīkǎ 听说 tīngshuō 上周 shàngzhōu de 会议 huìyì 看到 kàndào 唐纳德 tángnàdé · 特朗普 tèlǎngpǔ

    - Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián hěn 关心 guānxīn guān 塔纳 tǎnà 囚犯 qiúfàn

    - Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.

  • volume volume

    - wèi 普利策 pǔlìcè jiǎng 获得者 huòdézhě 工作 gōngzuò

    - Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.

  • volume volume

    - 不过 bùguò cóng 某些 mǒuxiē 方面 fāngmiàn kàn 塔塔 tǎtǎ 先生 xiānsheng 这么 zhème 德高望重 dégāowàngzhòng shì 不合 bùhé 常理 chánglǐ de

    - Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.

  • volume volume

    - 乒乓球 pīngpāngqiú 运动 yùndòng zài 中国 zhōngguó 十分 shífēn 普遍 pǔbiàn

    - ở Trung Quốc, chơi bóng bàn rất là phổ biến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎ , Wà
    • Âm hán việt: Ngoá , Ngoã
    • Nét bút:一フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNI (一女弓戈)
    • Bảng mã:U+74E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ , Tỳ
    • Nét bút:一丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMO (廿戈一人)
    • Bảng mã:U+8328
    • Tần suất sử dụng:Cao