博闻强记 bó wén qiáng jì
volume volume

Từ hán việt: 【bác văn cường ký】

Đọc nhanh: 博闻强记 (bác văn cường ký). Ý nghĩa là: có kiến ​​thức bách khoa, có khả năng học hỏi rộng và một trí nhớ bền bỉ.

Ý Nghĩa của "博闻强记" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

博闻强记 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có kiến ​​thức bách khoa

have encyclopedic knowledge

✪ 2. có khả năng học hỏi rộng và một trí nhớ bền bỉ

have wide learning and a retentive memory

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博闻强记

  • volume volume

    - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • volume volume

    - de 见闻广博 jiànwénguǎngbó 了解 liǎojiě 很多 hěnduō 文化 wénhuà

    - Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.

  • volume volume

    - de 博闻强识 bówénqiángzhì 令人 lìngrén 拜服 bàifú

    - anh ấy học cao hiểu rộng khiến người ta phải thán phục.

  • volume volume

    - 博闻强识 bówénqiángzhì

    - hiểu biết nhiều và nhớ dai.

  • volume volume

    - 新闻记者 xīnwénjìzhě zài 现场报道 xiànchǎngbàodào

    - Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.

  • volume volume

    - 记者 jìzhě zài 追踪 zhuīzōng 这个 zhègè 新闻 xīnwén 事件 shìjiàn

    - Phóng viên đang theo dõi sự kiện tin tức này.

  • volume volume

    - 新闻记者 xīnwénjìzhě 应不应该 yīngbùyīnggāi 有点 yǒudiǎn 人情味 rénqíngwèi

    - Các nhà báo tin tức có nên có chút tình cảm con người không?

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 记忆力 jìyìlì

    - Anh ấy có trí nhớ rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa