Đọc nhanh: 世界博览会 (thế giới bác lãm hội). Ý nghĩa là: World Expo, viết tắt cho 世博.
世界博览会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. World Expo
✪ 2. viết tắt cho 世博
abbr. to 世博 [Shi4 bó]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界博览会
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 博览会 主要 展示 什么 ?
- Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?
- 民间 艺术品 博览会 月 中 在 北京 举行
- Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 哪怕 全世界 都 反对 , 我 也 会 坚持
- Dù cả thế giới đều phản đối, tôi vẫn sẽ kiên trì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
会›
博›
界›
览›