Các biến thể (Dị thể) của 览
覧 𢸒
覽
览 là gì? 览 (Lãm). Bộ Kiến 見 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨丨ノ一丶丨フノフ). Ý nghĩa là: xem, ngắm. Từ ghép với 览 : 博覽 Xem rộng, 閱覽室 Phòng đọc sách, 一覽無餘 Nhìn thấy tất cả, xem khắp bốn phía, 覽物之情 Cái tình (sinh ra) khi nhìn ngắm cảnh vật Chi tiết hơn...