千秋万代 qiānqiū wàndài
volume volume

Từ hán việt: 【thiên thu vạn đại】

Đọc nhanh: 千秋万代 (thiên thu vạn đại). Ý nghĩa là: xuyên qua những thời đại.

Ý Nghĩa của "千秋万代" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

千秋万代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuyên qua những thời đại

throughout the ages

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千秋万代

  • volume volume

    - 千秋万世 qiānqiūwànshì

    - nghìn thu muôn thuở.

  • volume volume

    - 千秋万代 qiānqiūwàndài

    - thiên thu vạn đại.

  • volume volume

    - 千秋万岁 qiānqiūwànsuì

    - Thiên thu vạn tuế.

  • volume volume

    - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • volume volume

    - jīng 代表 dàibiǎo zhe 一千万 yīqiānwàn ne

    - Kinh đại diện cho mười triệu đó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 国家 guójiā jiāng 千秋万代 qiānqiūwàndài

    - Đất nước chúng ta sẽ tồn tại muôn đời.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 千万别 qiānwànbié 他们 tāmen 拼命 pīnmìng

    - Các bạn đừng liều mạng với họ.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDF (竹木火)
    • Bảng mã:U+79CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa