Đọc nhanh: 万代兰 (vạn đại lan). Ý nghĩa là: Chi Vanda của hoa lan.
万代兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chi Vanda của hoa lan
Vanda genus of orchids
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万代兰
- 千秋万代
- thiên thu vạn đại.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 京 代表 着 一千万 呢
- Kinh đại diện cho mười triệu đó.
- 子孙万代
- con cháu đời đời
- 我们 的 国家 将 千秋万代
- Đất nước chúng ta sẽ tồn tại muôn đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
代›
兰›