万古千秋 wàngǔ qiānqiū
volume volume

Từ hán việt: 【vạn cổ thiên thu】

Đọc nhanh: 万古千秋 (vạn cổ thiên thu). Ý nghĩa là: cho muôn đời (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "万古千秋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

万古千秋 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cho muôn đời (thành ngữ)

for all eternity (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万古千秋

  • volume volume

    - 千秋万世 qiānqiūwànshì

    - nghìn thu muôn thuở.

  • volume volume

    - 千秋万代 qiānqiūwàndài

    - thiên thu vạn đại.

  • volume volume

    - 千秋万岁 qiānqiūwànsuì

    - Thiên thu vạn tuế.

  • volume volume

    - 古旧 gǔjiù 书画 shūhuà 本身 běnshēn 千态万状 qiāntàiwànzhuàng

    - tranh sách cũ vốn dĩ đã có rất nhiều loại khác nhau

  • volume volume

    - jīng 代表 dàibiǎo zhe 一千万 yīqiānwàn ne

    - Kinh đại diện cho mười triệu đó.

  • volume volume

    - 万古流芳 wàngǔliúfāng

    - tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.

  • volume volume

    - 脾气 píqi bào 千万 qiānwàn 不能 bùnéng liāo

    - anh ấy tính tình nóng nảy, nhất định đừng trêu chọc anh ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 国家 guójiā jiāng 千秋万代 qiānqiūwàndài

    - Đất nước chúng ta sẽ tồn tại muôn đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu , Thâu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDF (竹木火)
    • Bảng mã:U+79CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao