刻意 kèyì
volume volume

Từ hán việt: 【khắc ý】

Đọc nhanh: 刻意 (khắc ý). Ý nghĩa là: cố ý; cố tình. Ví dụ : - 他刻意回避了这个话题。 Anh ấy cố tình né tránh chủ đề này.. - 他们刻意准备了这个惊喜。 Họ cố tình chuẩn bị sự bất ngờ này.. - 她刻意改变了自己的形象。 Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.

Ý Nghĩa của "刻意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

刻意 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố ý; cố tình

故意,特意,用上用尽心思

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刻意 kèyì 回避 huíbì le 这个 zhègè 话题 huàtí

    - Anh ấy cố tình né tránh chủ đề này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刻意 kèyì 准备 zhǔnbèi le 这个 zhègè 惊喜 jīngxǐ

    - Họ cố tình chuẩn bị sự bất ngờ này.

  • volume volume

    - 刻意 kèyì 改变 gǎibiàn le 自己 zìjǐ de 形象 xíngxiàng

    - Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻意

  • volume volume

    - sòng 玫瑰花 méiguīhuā 包含 bāohán yǒu 深刻 shēnkè de 意义 yìyì

    - Tặng hoa hồng bao hàm ý nghĩa sâu sắc

  • volume volume

    - 改用 gǎiyòng le 头孢 tóubāo zuò lín 时刻 shíkè 注意 zhùyì 过敏反应 guòmǐnfǎnyìng

    - Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà de hěn 深刻 shēnkè

    - Ý nghĩa của câu này rất sâu sắc.

  • volume volume

    - què 含蓄 hánxù zhe 深刻 shēnkè de 意义 yìyì

    - mang ý nghĩa sâu sắc

  • volume volume

    - 着意 zhuóyì 刻画 kèhuà 人物 rénwù de 心理 xīnlǐ 活动 huódòng

    - để tâm khắc hoạ hoạt động nội tâm của nhân vật.

  • volume volume

    - 刻意 kèyì 回避 huíbì le 这个 zhègè 话题 huàtí

    - Anh ấy cố tình né tránh chủ đề này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刻意 kèyì 准备 zhǔnbèi le 这个 zhègè 惊喜 jīngxǐ

    - Họ cố tình chuẩn bị sự bất ngờ này.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà de 意义 yìyì hěn 深刻 shēnkè

    - Câu nói này có ý nghĩa sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hặc , Khắc
    • Nét bút:丶一フノノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOLN (卜人中弓)
    • Bảng mã:U+523B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao