Đọc nhanh: 你同意吗? Ý nghĩa là: Bạn có đồng tình không? (Hỏi xem người khác có đồng ý với điều gì đó).
你同意吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn có đồng tình không? (Hỏi xem người khác có đồng ý với điều gì đó)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你同意吗?
- 我 的 意见 你 同意 吗
- Anh đồng ý với ý kiến của tôi không?
- 他 笑 着 问 : 你 同意 嫁给 我 吗 ?
- Anh mỉm cười hỏi: Em có đồng ý lấy anh không?
- 你 能 辩 认出 这些 潦草 的 字迹 是 什 麽 意思 吗 ?
- Bạn có thể nhận ra ý nghĩa của những chữ viết xấu này không?
- 你 不 认为 人类 有 自由 意志 吗
- Bạn không nghĩ rằng con người có ý chí tự do?
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 你 愿意 和 我 同行 吗 ?
- Em có muốn đồng hành cùng anh không?
- 你 可以 换 同样 的 颜色 吗 ?
- Bạn có thể đổi sang cùng một màu được không?
- 你 同意 我 的 看法 吗
- Bạn có đồng ý với ý kiến của tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
同›
吗›
意›