Đọc nhanh: 手工缝制的衣服 (thủ công phùng chế đích y phục). Ý nghĩa là: Quần áo may thủ công.
手工缝制的衣服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo may thủ công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手工缝制的衣服
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 照着 样本 的 样子 制作 了 衣服
- Đã may quần áo theo mẫu của bản mẫu.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 这个 灯罩 是 手工 制作 的
- Cái chụp đèn này được làm thủ công.
- 这件 衣服 的 手工 不行
- Kỹ thuật may bộ đồ này kém quá.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这套 衣服 的 手工 很 粗糙
- Bộ đồ này được may ẩu quá.
- 这件 衣服 是 定制 的
- Bộ quần áo này được đặt may.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
工›
手›
服›
的›
缝›
衣›