Đọc nhanh: 制服呢 (chế phục ni). Ý nghĩa là: nỉ đồng phục.
制服呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nỉ đồng phục
用粗毛纱织成的呢子多半是斜纹的,质地紧密,两面都有绒毛,主要用来做秋冬季制服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制服呢
- 照着 样本 的 样子 制作 了 衣服
- Đã may quần áo theo mẫu của bản mẫu.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 协 警员 没有 规定 制服 , 各地 都 有 差异
- Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.
- 她 每天 早晨 熨 她 的 制服
- Cô ấy là đồng phục của mình mỗi sáng.
- 他 制服 了 那 只 狗
- Anh ấy đã chế ngự con chó đó.
- 你们 怎么 没 穿 警服 呢
- Sao bạn không có đồng phục cảnh sát?
- 他们 穿 了 统一 的 制服
- Họ mặc đồng phục giống nhau.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
呢›
服›