制服呢 zhìfú ne
volume volume

Từ hán việt: 【chế phục ni】

Đọc nhanh: 制服呢 (chế phục ni). Ý nghĩa là: nỉ đồng phục.

Ý Nghĩa của "制服呢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

制服呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỉ đồng phục

用粗毛纱织成的呢子多半是斜纹的,质地紧密,两面都有绒毛,主要用来做秋冬季制服

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制服呢

  • volume volume

    - 照着 zhàozhe 样本 yàngběn de 样子 yàngzi 制作 zhìzuò le 衣服 yīfú

    - Đã may quần áo theo mẫu của bản mẫu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 定制 dìngzhì 产品 chǎnpǐn 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm

  • volume volume

    - xié 警员 jǐngyuán 没有 méiyǒu 规定 guīdìng 制服 zhìfú 各地 gèdì dōu yǒu 差异 chāyì

    - Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晨 zǎochén yùn de 制服 zhìfú

    - Cô ấy là đồng phục của mình mỗi sáng.

  • volume volume

    - 制服 zhìfú le zhǐ gǒu

    - Anh ấy đã chế ngự con chó đó.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 怎么 zěnme méi 穿 chuān 警服 jǐngfú ne

    - Sao bạn không có đồng phục cảnh sát?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿 chuān le 统一 tǒngyī de 制服 zhìfú

    - Họ mặc đồng phục giống nhau.

  • volume volume

    - de 结婚 jiéhūn 礼服 lǐfú shì yóu 一位 yīwèi 非常 fēicháng 著名 zhùmíng de 时装 shízhuāng 设计师 shèjìshī 制作 zhìzuò de

    - Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Nē , Né , Ne , Ní
    • Âm hán việt: Ni , Nỉ
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSP (口尸心)
    • Bảng mã:U+5462
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao