Đọc nhanh: 警察制服 (cảnh sát chế phục). Ý nghĩa là: Đồng phục cảnh sát.
警察制服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng phục cảnh sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警察制服
- 警察 制服 了 犯罪
- Cảnh sát đã khống chế tên tội phạm.
- 那些 犯人 被 警察 轻而易举 地 制服 了
- Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 警察 成功 制伏 了 歹徒
- Cảnh sát đã chế ngự thành công bọn côn đồ.
- 警察 制止 了 犯罪行为
- Cảnh sát đã ngăn chặn hành vi phạm tội.
- 警察 制止 了 他们 的 争吵
- Cảnh sát đã ngăn chặn cuộc cãi nhau của họ.
- 警察 的 制服 很 威严
- Đồng phục của cảnh sát rất uy nghiêm.
- 警察 大批 出动 , 以 制止 骚乱
- Cảnh sát đã xuất phát hàng loạt để đình chỉ cuộc bạo động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
察›
服›
警›