Đọc nhanh: 钉制的服装 (đinh chế đích phục trang). Ý nghĩa là: Quần áo đặt may.
钉制的服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo đặt may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉制的服装
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 商店 里 陈列 着 新款 的 服装
- Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.
- 他 穿着 整洁 的 服装
- Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.
- 许多 服装 是 越南 制造 的
- Nhiều quần áo được sản xuất tại Việt Nam.
- 她 的 夹克 在 服装 精品 店里 等待 修改
- Áo khoác của cô đang chờ được sửa đổi trong một cửa hàng quần áo.
- 她 在 网上 买 了 一些 新 的 服装
- Cô ấy đã mua online một số trang phục mới.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
服›
的›
装›
钉›