Đọc nhanh: 收服 (thu phục). Ý nghĩa là: thu phục; chế phục (làm cho đối phương phục tùng mình).
收服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu phục; chế phục (làm cho đối phương phục tùng mình)
制伏对方使顺从自己
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收服
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 掉 点儿 了 , 快 去 收 衣服 吧
- mưa lác đác rồi, mau đi lấy đồ đi!
- 他们 回收 了 很多 旧衣服
- Họ đã tái chế nhiều quần áo cũ.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
服›