Đọc nhanh: 高歌猛进 (cao ca mãnh tiến). Ý nghĩa là: hát vang tiến mạnh.
高歌猛进 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hát vang tiến mạnh
放声歌唱,猛烈前进形容行进中情绪高涨,斗志昂扬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高歌猛进
- 高歌猛进
- cất cao lời ca, mạnh bước tiến.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 军队 高举 战旗 前进
- Quân đội giương cao cờ chiến tiến tới.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 他 不够 高 , 进不了 篮球队
- Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.
- 小孩 跑 进 街道 时 , 司机 猛然 煞车
- Khi đứa trẻ chạy vào đường, tài xế đột ngột đạp phanh.
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
猛›
进›
高›