Đọc nhanh: 作战部队 (tá chiến bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội tác chiến.
作战部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội tác chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作战部队
- 部队 每年 按 实战 要求 训练 士兵
- Quân đội huấn luyện binh sĩ hàng năm theo yêu cầu chiến đấu thực tế.
- 参战 部队
- bộ đội tham gia chiến đấu
- 将军 指挥 着 军队 作战
- Tướng quân chỉ huy quân đội tác chiến.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 纵队 在 前线 作战
- Tung đội đang chiến đấu ở tiền tuyến.
- 部队 撤出 了 战区
- Lực lượng quân đội đã rút khỏi vùng chiến đấu.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 调遣 为了 战略 目的 而 对 军队 、 船只 或 飞机 部署 的 变化
- Sự điều chỉnh là sự thay đổi trong việc triển khai quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay cho mục tiêu chiến lược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
战›
部›
队›