Đọc nhanh: 作战失踪 (tá chiến thất tung). Ý nghĩa là: xem 作戰失蹤人員 | 作战失踪人员.
作战失踪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 作戰失蹤人員 | 作战失踪人员
see 作戰失蹤人員|作战失踪人员 [zuò zhàn shī zōng rén yuán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作战失踪
- 两栖作战
- chiến đấu dưới nước và trên đất liền.
- 他 的 作业 有失 水准
- Bài tập của anh ấy không đạt tiêu chuẩn.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 他 因为 工作 的 失误 而 被 责罚
- Anh ta đã bị phạt vì những sơ suất trong công việc.
- 他 努力 工作 以 抵消 失误
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để bù đắp cho sai sót.
- 他 可能 会 失去 工作
- Anh ấy có thể sẽ mất việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
失›
战›
踪›