聪慧伶俐 cōnghuì línglì
volume volume

Từ hán việt: 【thông huệ linh lị】

Đọc nhanh: 聪慧伶俐 (thông huệ linh lị). Ý nghĩa là: thông minh. Ví dụ : - 这就是去年入宫的那个聪慧伶俐的秀女。 Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.

Ý Nghĩa của "聪慧伶俐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聪慧伶俐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thông minh

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 就是 jiùshì 去年 qùnián 入宫 rùgōng de 那个 nàgè 聪慧 cōnghuì 伶俐 línglì de 秀女 xiùnǚ

    - Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聪慧伶俐

  • volume volume

    - 聪慧 cōnghuì 灵秀 língxiù

    - thông minh, xinh đẹp, khéo léo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiǎng jiè 聪慧 cōnghuì de 脑瓜 nǎoguā 一用 yīyòng

    - Chúng tôi cần sự thông thạo trò chơi tâm trí của bạn để tìm ra điều gì.

  • volume volume

    - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì

    - nhanh mồm nhanh miệng.

  • volume volume

    - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì ( 说话 shuōhuà 流畅 liúchàng )

    - ăn nói lưu loát.

  • volume volume

    - 乖觉 guāijué 伶俐 línglì

    - thông minh lanh lợi

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 聪慧 cōnghuì 异常 yìcháng 悟性 wùxìng 极高 jígāo

    - Đứa trẻ này cực kỳ thông minh và có sự hiểu biết cực kỳ cao.

  • volume volume

    - zhè 就是 jiùshì 去年 qùnián 入宫 rùgōng de 那个 nàgè 聪慧 cōnghuì 伶俐 línglì de 秀女 xiùnǚ

    - Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.

  • volume volume

    - shì 一代人 yídàirén zhōng zuì 聪慧 cōnghuì de rén 之一 zhīyī

    - Cô ấy là một trong những người thông minh nhất trong thế hệ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOII (人人戈戈)
    • Bảng mã:U+4F36
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị , Lợi
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHDN (人竹木弓)
    • Bảng mã:U+4FD0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ , Tuệ
    • Nét bút:一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJSMP (手十尸一心)
    • Bảng mã:U+6167
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+9 nét)
    • Pinyin: Cōng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJCRP (尸十金口心)
    • Bảng mã:U+806A
    • Tần suất sử dụng:Cao