Đọc nhanh: 坤伶 (khôn linh). Ý nghĩa là: diễn viên nữ.
坤伶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn viên nữ
坤角儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坤伶
- 瘦骨伶仃
- gầy gò ốm yếu.
- 老伶工 ( 年老 有 经验 的 演员 )
- đào kép già.
- 孤苦伶仃
- bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh
- 孤苦伶仃
- mồ côi không nơi nương tựa.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 大家 都 知道 坤 代表 地
- Mọi người đều biết Khôn đại diện cho đất.
- 这 就是 去年 入宫 的 那个 聪慧 伶俐 的 秀女
- Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.
- 这 孩子 真 伶俐
- đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伶›
坤›