愚钝 yúdùn
volume volume

Từ hán việt: 【ngu độn】

Đọc nhanh: 愚钝 (ngu độn). Ý nghĩa là: ngu dốt; đần độn; đặc bí. Ví dụ : - 天资愚钝 thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.

Ý Nghĩa của "愚钝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愚钝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngu dốt; đần độn; đặc bí

愚笨;不伶俐; (感官、思想、行动等) 反应慢, 不灵敏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天资 tiānzī 愚钝 yúdùn

    - thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚钝

  • volume volume

    - 鲁钝 lǔdùn

    - ngu dốt

  • volume volume

    - 真的 zhēnde 愚不可及 yúbùkějí

    - Bạn đúng là ngu không ai bằng.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点儿 yǒudiǎner 愚笨 yúbèn

    - Anh ta có vẻ hơi đần độn.

  • volume volume

    - 天资 tiānzī 愚钝 yúdùn

    - thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.

  • volume volume

    - 决不 juébù 只是 zhǐshì 瞎子 xiāzi cái fàn 这样 zhèyàng 愚蠢 yúchǔn de 错误 cuòwù

    - Không chỉ mù mắt mới mắc phải những lỗi ngớ ngẩn như vậy.

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò hěn 迟钝 chídùn

    - Cử động của anh ấy rất chậm chạp.

  • volume volume

    - 晚生 wǎnshēng 愚钝 yúdùn wàng nín 见谅 jiànliàng

    - Tôi ngu dốt, xin bạn lượng thứ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 愚蠢 yúchǔn de 王八蛋 wángbādàn

    - Đồ ngu ngốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WBP (田月心)
    • Bảng mã:U+611A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa