伶俜 líng pīng
volume volume

Từ hán việt: 【linh sính】

Đọc nhanh: 伶俜 (linh sính). Ý nghĩa là: cô độc; cô đơn; đơn độc, thui thủi. Ví dụ : - 伶俜独居。 sống cô độc

Ý Nghĩa của "伶俜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伶俜 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cô độc; cô đơn; đơn độc

孤独; 孤单

Ví dụ:
  • volume volume

    - líng pīng 独居 dújū

    - sống cô độc

✪ 2. thui thủi

孤独的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶俜

  • volume volume

    - líng pīng 独居 dújū

    - sống cô độc

  • volume volume

    - 名伶 mínglíng

    - đào kép nổi tiếng.

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - mồ côi không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 伶人 língrén

    - đào kép.

  • volume volume

    - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì

    - nhanh mồm nhanh miệng.

  • volume volume

    - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì ( 说话 shuōhuà 流畅 liúchàng )

    - ăn nói lưu loát.

  • volume volume

    - 乖觉 guāijué 伶俐 línglì

    - thông minh lanh lợi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOII (人人戈戈)
    • Bảng mã:U+4F36
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Pīng
    • Âm hán việt: Binh , Sính
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLWS (人中田尸)
    • Bảng mã:U+4FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp