Ý nghĩa của từ 俐 theo âm hán việt

俐 là gì? (Lị, Lợi). Bộ Nhân (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Nhanh nhẹn, sáng suốt. Từ ghép với : “linh lị” lanh lợi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nhanh nhẹn sáng suốt, lanh lợi

Từ điển Thiều Chửu

  • Nhanh nhẹn sáng suốt, như lanh lị lanh lợi.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Nhanh nhẹn, sáng suốt

- “linh lị” lanh lợi.

Từ ghép với 俐