Đọc nhanh: 活泼伶俐 (hoạt bát linh lị). Ý nghĩa là: nỏ nang.
活泼伶俐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nỏ nang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活泼伶俐
- 孩子 们 又 活泼 又 漂亮 , 就 像 春天里 的 花蕾
- Những đứa trẻ vừa hoạt bát vừa xinh đẹp, giống như nụ hoa vào mùa xuân.
- 他 的 性格 很 活泼 , 爱 蹦蹦跳跳 , 说说笑笑
- tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 她 活泼 风趣 , 有说有笑
- Cô ấy hoạt bát , vui tính, cười cười nói nói
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
- 姑娘 又 活泼 又富 幽默感 未婚夫 家人 十分 喜欢 她
- Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.
- 妺 妺 是 个 活泼 女孩
- Mạt Mạt là một cô gái hoạt bát.
- 他 的 舞步 显得 特别 活泼
- Điệu nhảy của anh ấy trông rất năng động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伶›
俐›
泼›
活›