主意 zhǔyì
volume volume

Từ hán việt: 【chủ ý】

Đọc nhanh: 主意 (chủ ý). Ý nghĩa là: ý kiến; ý tưởng; chủ ý; chủ kiến; chủ định; biện pháp; phương pháp. Ví dụ : - 他的主意很有创意。 Ý tưởng của anh ấy rất sáng tạo.. - 她有一个有趣的主意。 Cô ấy có một ý tưởng thú vị.. - 这真的是一个好主意。 Đây thực sự là một ý tưởng hay.

Ý Nghĩa của "主意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 3

主意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý kiến; ý tưởng; chủ ý; chủ kiến; chủ định; biện pháp; phương pháp

办法

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 主意 zhǔyi hěn yǒu 创意 chuàngyì

    - Ý tưởng của anh ấy rất sáng tạo.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 主意 zhǔyi

    - Cô ấy có một ý tưởng thú vị.

  • volume volume

    - zhè 真的 zhēnde shì 一个 yígè hǎo 主意 zhǔyi

    - Đây thực sự là một ý tưởng hay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主意

  • volume volume

    - 主意 zhǔyi 高明 gāomíng

    - chủ ý cao siêu

  • volume volume

    - 他生 tāshēng 不出 bùchū hǎo 主意 zhǔyi

    - Anh ấy không thể nghĩ ra ý kiến hay.

  • volume volume

    - de 主意 zhǔyi 想法 xiǎngfǎ hěn 明亮 míngliàng

    - Ý tưởng của anh ấy rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 促使 cùshǐ 改变 gǎibiàn 主意 zhǔyi

    - Lời nói của anh ấy khiến tôi thay đổi quyết định.

  • volume volume

    - 不太会 bùtàihuì 主动 zhǔdòng 参加 cānjiā 意见 yìjiàn

    - Anh ấy ít khi chủ động đưa ra ý kiến.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 不能 bùnéng zhǐ zài qián shàng 打主意 dǎzhǔyi

    - làm việc không chỉ vì tiền.

  • volume volume

    - de 心里 xīnli luàn 一点 yìdiǎn 主意 zhǔyi 没有 méiyǒu

    - trong lòng anh ấy rối bời, không còn để ý đến chuyện gì nữa.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí ràng děng 一会儿 yīhuìer zài 发言 fāyán 乐得 lède xiān 听听 tīngtīng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao