Đọc nhanh: 方针 (phương châm). Ý nghĩa là: phương châm. Ví dụ : - 方针政策 phương châm chính sách. - 教育方针 phương châm giáo dục
方针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương châm
引导事业前进的方向和目标
- 方针政策
- phương châm chính sách
- 教育方针
- phương châm giáo dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方针
- 方针 大计
- phương châm kế hoạch.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 大政方针
- phương châm chính sách.
- 施政 方针
- phương kế chính trị.
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 我们 针对 问题 提出 解决方案
- Chúng tôi đưa ra giải pháp nhắm vào vấn đề.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 这次 会议 明确 了 我们 的 方针 任务
- hội nghị lần này đã xác định rõ phương châm nhiệm vụ của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
针›