Đọc nhanh: 打定主意 (đả định chủ ý). Ý nghĩa là: hạ quyết tâm; kiên quyết, quyết định, định bụng.
打定主意 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hạ quyết tâm; kiên quyết
下定决心
✪ 2. quyết định
抉择做什么事;决定
✪ 3. định bụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打定主意
- 立定 主意
- chủ ý chắc chắn.
- 这个 办法 不 中 , 还 得 另打主意
- phương pháp này không phù hợp, phải nghĩ cách khác
- 这事 还 得 另打主意
- Việc này hãy nghĩ cách khác.
- 我 已经 拿定 了 主意
- Tôi đã quyết định xong.
- 等 他 打定 了 主意 再说
- Đợi đến khi anh ấy quyết định rồi nói sau.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 这是 最后 一次 机会 了 时不可失 希望 你 赶快 拿定主意
- Đây là cơ hội cuối cùng, nắm bắt cơ hội, tôi mong bạn quyết định nhanh chóng
- 去 看 朋友 , 还是 去 电影院 , 还是 去 滑冰场 , 他 一时 拿不定 主意
- đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
定›
意›
打›