Đọc nhanh: 自由意志主义 (tự do ý chí chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa tự do.
自由意志主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa tự do
libertarianism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由意志主义
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 你 不 认为 人类 有 自由 意志 吗
- Bạn không nghĩ rằng con người có ý chí tự do?
- 战栗 不由自主 地 颤动 或 抖动 , 如 由于 神经 或 虚弱 等 原因
- Run rẩy một cách không tự chủ, như do thần kinh hoặc yếu đuối.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 财务 自由 意味着 你 不再 为 金钱 而 工作
- Tự do tài chính có nghĩa là bạn không còn phải làm việc vì tiền nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
志›
意›
由›
自›