Đọc nhanh: 中苏解决悬案大纲协定 (trung tô giải quyết huyền án đại cương hiệp định). Ý nghĩa là: hiệp ước năm 1923 bình thường hóa quan hệ giữa Liên Xô và chính phủ Lãnh chúa phương Bắc của Trung Quốc.
中苏解决悬案大纲协定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệp ước năm 1923 bình thường hóa quan hệ giữa Liên Xô và chính phủ Lãnh chúa phương Bắc của Trung Quốc
the treaty of 1923 normalizing relations between the Soviet Union and the Northern Warlord government of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中苏解决悬案大纲协定
- 他 认真 地 思索 着 解决方案
- Anh ấy chăm chỉ suy nghĩ phương án giải quyết.
- 这个 决定 使 大家 不解
- Quyết định này khiến mọi người không hiểu.
- 他们 决定 采用 新 的 方案
- Họ quyết định áp dụng phương án mới.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 他们 决定 解散 会议
- Thành viên của tổ chức đã tan rã trong cuộc họp.Họ quyết định giải tán cuộc họp.
- 他 的 决定 像 走 到 悬崖
- Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.
- 他 下定决心 要 考上 大学
- Anh ấy hạ quyết tâm thi đỗ đại học.
- 你 总是 能 找到 解决方案
- Bạn luôn có thể tìm ra giải pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
决›
协›
大›
定›
悬›
案›
纲›
苏›
解›