大纲 dàgāng
volume volume

Từ hán việt: 【đại cương】

Đọc nhanh: 大纲 (đại cương). Ý nghĩa là: đại cương; dàn ý; đề cương. Ví dụ : - 教学大纲 đề cương giảng dạy

Ý Nghĩa của "大纲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

大纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại cương; dàn ý; đề cương

(著作、讲稿、计划等) 系统排列的内容要点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 教学大纲 jiāoxuédàgāng

    - đề cương giảng dạy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大纲

  • volume volume

    - 教学大纲 jiāoxuédàgāng

    - đề cương giảng dạy

  • volume volume

    - 《 永乐 yǒnglè 大典 dàdiǎn 副本 fùběn

    - phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"

  • volume

    - jiù cóng 宇宙 yǔzhòu 爆炸 bàozhà 开始 kāishǐ

    - Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn

  • volume volume

    - 100 年前 niánqián 北美 běiměi yǒu 大量 dàliàng de 野牛 yěniú

    - 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.

  • volume volume

    - 大纲 dàgāng

    - đại cương

  • volume volume

    - 《 农业 nóngyè 发展 fāzhǎn 纲要 gāngyào

    - đại cương về phát triển nông nghiệp.

  • volume volume

    - zài 编制 biānzhì 教学大纲 jiāoxuédàgāng

    - Tôi đang biên soạn đề cương giảng dạy.

  • volume volume

    - 《 西游记 xīyóujì shì 一本 yīběn duì 青少年 qīngshàonián 影响 yǐngxiǎng 很大 hěndà de shū

    - “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBK (女一月大)
    • Bảng mã:U+7EB2
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa