Đọc nhanh: 大纲 (đại cương). Ý nghĩa là: đại cương; dàn ý; đề cương. Ví dụ : - 教学大纲 đề cương giảng dạy
大纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại cương; dàn ý; đề cương
(著作、讲稿、计划等) 系统排列的内容要点
- 教学大纲
- đề cương giảng dạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大纲
- 教学大纲
- đề cương giảng dạy
- 《 永乐 大典 》 副本
- phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 大纲
- đại cương
- 《 农业 发展 纲要 》
- đại cương về phát triển nông nghiệp.
- 我 在 编制 教学大纲
- Tôi đang biên soạn đề cương giảng dạy.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
纲›
yếu lược; đại cương; cốt yếu; chủ yếu (thường dùng làm tên sách)vắn tắt
đề cươngđại cương (thường dùng làm tên sách hoặc văn kiện); cương yếu
Nguyên Tắc
Đề Cương
lược thuật trọng điểm; những điều tóm tắttrọng điểm được nêu ra
đề cương; kế hoạch; đề mục; mục lục; bảng tóm tắt; bảng trích yếu; cương mục
Cương Lĩnh